Có 2 kết quả:

夹当儿 jiā dāngr ㄐㄧㄚ 夾當兒 jiā dāngr ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 夾當|夹当[jia1 dang1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 夾當|夹当[jia1 dang1]

Bình luận 0